Topcon GTL1000
Topcon GTL1000 là thiết bị scan laser do hãng Topcon– Nhật Bản sản xuất. Nó là sản phẩm kết hợp giữa Máy toàn đạc điện tử và Laser Scan 3D.
Các Tính năng cơ bản của Topcon GTL1000
- Chỉ 1 thiết bị có thể làm được nhiều việc: nhận dữ liệu thiết kế, đưa vào bộ điều khiển, thực hiện các công tác bố trí, đưa điểm ra hiện trường, quét 3D hiện trường và chuyển lại dữ liệu cho bên văn phòng
- Ghép các trạm quét rất nhanh chóng với chức năng của toàn đạc vì các trạm quét đã được liên kết theo toạ độ
- Nhanh và tiết kiệm chi phí hơn: So với cách làm truyền thống thì chúng ta sẽ cần 2 tổ đội cho 2 thiết bị riêng biệt, thì nay chỉ cần 1 tổ đội và 1 thiết bị duy nhất để thực hiện công việc.
- Toàn bộ thao tác điều khiển được thực hiện thông qua tablet ( controller) và chỉ cần 1 người làm
Ứng dụng Topcon GTL-1000
- Cơ khí / hệ thống ống nước
- Bố cục và khảo sát
- Kết cấu thép
- Kết cấu bê tông
- Lắp đặt nhà máy / thiết bị
- lắp ghép các kiểu nhà làm sẵn.
Thông Số Kỹ Thuật của Topcon GTL1000
Loại | Máy quét 3D kết hợp toàn đạc tự động |
Model | GTL-1003 |
Tự động ngắm /Tự động theo mục tiêu/ Loại Motor | |
Tự động ngắm | |
Tự động theo mục tiêu | |
Loại Motor | Direct drive by ultrasonic motor |
Tốc độ quay/Tốc độ theo bắt mục tiêu | 180 độ/giây / 20 độ/giây |
Khoảng cách Tự động ngắm/Tự động theo bắt mục tiêu | gương 360 ATP1/ATP1S: 2 to 600m gương-5: 1.3 to 500m gương-2: 1.3 to 1,000m gương giấy RS10/30/50: 5 to 50m *3 RS90N-K: 10 to 50m *3 |
Telescope | |
zoom / khả năng phân giải / tiêu cự / khẩu độ / hình ảnh / trường nhìn / khoảng cách lấy nét gần nhất |
30x / 2.5″ / 142mm / 38mm (EDM: 38mm) / Erect / 1 degree 30′ (26m / 1,000m) / 1.3m |
Đo góc | |
Hiển thị nhỏ nhất | 1″ / 5″ |
Độ chính xác | 3″ |
Bù nghiêng | +/- 6′ |
Đo khoảng cách | |
Thông số Laser | Chế độ đo không gương: Class 3R Gương hoặc gương giấyt: Class 1 |
Khoảng cách đo | Không gương : 0.3 to 800m (to 1,000m ) Gương giấy : RS90N-K : 1.3 to 500m, RS50N-K : 1.3 to 300m, RS10N-K : 1.3 to 100m Gương-5 : 1.3 to 500m Prism-2 : 1.3 to 5,000m (to 6,000m) Gương 360 độ Prism ATP1A/ATP1S: 1.3 to 1,000m |
Hiển thị nhỏ nhất | Fine measurement: 0.0001m/0.001m Rapid measurement: 0.0001m/0.001m Tracking/Road measurement: 0.001m/0.01m |
Độ chính xác (Fine measurement) | Không gương : (2+2ppm X D)mm *10 Gương giấy : (2+2ppm X D)mm Gương: (1+2ppm X D)mm” |
Thời gian đo | Fine measurement: nhỏ hơn 1.5 sec + mỗi 0.9 giây hoặc thấp hơn Rapid measurement: nhỏ hơn 1.3 sec + mỗi 0.6 giây hoặc thấp hơn Tracking/Road measurement: nhỏ hơn 1.3 sec + mỗi 0.4 giây hoặc thấp hơn |
Hệ điều hành / Bảng điều khiển / Bộ nhớ / phương thức giao tiếp |
|
Hệ điều hành | Windows 7 rút gọn ( nhúng) |
Bảng điều khiển | Màn hình: 4.3 inch TFT, VWGA color LCD, màn cảm ứng, đèn nền bàn phím Bàn phím: 24 phím |
Nút đo nhanh ( trigger key) | Cos bao gồm (phía bên phải) |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong: 1GB (bao gồm bộ nhớ đệm cho program files) Bộ nhớ ngoài: USB flash drive (lên tới 32GB) |
Truyền dữ liệu | Cổng RS-232C, USB2.0 (Type A / miniB) |
Truyền dữ liệu không dây | Mạng 3G, mini-SIM(2FF) (25 x 15 x 0.75mm) |
Bluetooth loại 1, phạm vi khả dụng: tới 100m | |
W-LAN 802.11 n/b/g | |
Thông tin cơ bản | |
Guide Light | Khoảng cách : 1.3 to 150m, khả năng phân giải: 4′ |
Chức năng Laser Chỉ hướng | ON/OFF (tuỳ lựa chọn) |
Độ nhạy cân bằng | Bọt tròn điện tử :6′ (inner circle) Bọt tròn (on base plate): 10′ / 2mm Bọt tròn (bộ phận chính) (phụ kiện tuỳ chọn) 8′ / 2mm |
Dây dọi | Dọi quang học: thẳng, zoom: 3X, khoảng cách lấy nét gần nhất:0.5m Dọi Lasẻ (tuỳ chọn) – laser loại 2, đường kính chùm tia: nhỏ hơn 1mm ở 1.3m cao, chức năng tự động điều chỉnh độ sáng |
Tribrach | đính kèm |
Chỉ tiêu kháng bụi nước / Nhiệt độ hoạt động | IP54 (IEC 60529:2001)/ – 10 C to 50 C |
Kích thước | 212 (W) x 178 (D) x 424 (H)mm |
Chiều cao thiết bị | 192.5mm từ tribrach |
Căn nặng đã bao gồm Pin | 7.2 kg (with BDC70) |
Power Supply | |
Nguồn cấp BDC70 Thời gian làm việc/ 1 BDC70 |
Pin lithium-ion có thể thay thế Approx. 2 hours ( có thể mang theo nhiều pin để tăng thời gian làm việc của thiết bị) |
Scan Unit |
|
thu thập dữ liệu | Tối đa 100,000 points per second |
Cấp Laser | Cấp 1 |
Chiều dài bước sóng | 870 nm |
Khả năng phân giải | |
Khoảng cách giữa các điểm | Fine 11mm (at 10m), Standard 22mm (at 10m) |
Số lượng điểm tối đa | V 4,320 points/line (270 degree), H 5,760 poins/line (360 degree) |
Trường nhìn | V: 270 degree / H: 360 degree (maximum) |
Khoảng cách quét | 0.6 to 70m |
Độ chính xác khoảng cách | 4mm@10m, 6mm@20m, 8mm@30m |
Độ chính xác bề mặt | 3mm@10m, 5mm@20m, 7mm@30m |
Độ chính xác toạ độ | 5mm@10m, 7mm@20m, 10mm@30m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.